Có 2 kết quả:

着色 zhuó sè ㄓㄨㄛˊ ㄙㄜˋ著色 zhuó sè ㄓㄨㄛˊ ㄙㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to apply color

Từ điển Trung-Anh

(1) to paint
(2) to apply color